READING
_Braille(n): chữ nổi
_Disabled(a): tàn tật, khuyết tật
_Blind(a)---->the blind(n): ngừoi mù
_Deaf(a)---->the deaf(n): ngừoi điếc
_Dumb(a)--->the dumb(n): ngừoi câm
_Mental(a): thuộc về tinh thần, trí tuệ
_Retarded(a): chậm phát triển về thể chất or tinh thần
_Prevent S.O from doing S.T: ngăn khog cho ai làm gì
_Oppose(v): chống, phản đối
_Attend(v): có mặt, tham dự
_Gradually(adv)=slowly, over a long period of time: dần dần
_Effort(n): sự nổ lực, cố gắng
_Kid=child(n): đưa trẻ con, thằng bé
_Time-consuming(a)=taking or needing a lot of time: tốn nhiều thời jan
_Raise(v): nâg, giơ
_Demonstrate(v)---->demonstration(n)=an act of showiing or explaining how to do S.T: sự trình diễn, cuộc biểu diễn
_Add(v): cộng
_Subtract(v): trừ
_Humorous(a): hài huớc
_Suspicious(a): nghi ngờ
SPEAKING
_Honest(a): thật thà
LISTENING
_Photograph(v) (n): chụp ảnh, ảnh
---->photographer(n): nhà nhiếp ảnh
---->photogernic(a): ăn ảnh
---->photographic(a): thuộc về, đuợc tạo ra do thuật nhiếp ảnh
_Wandae(v) (n): đi lang thag, thơ thẩn
_Surroundding(a): phụ cận, ngoại vi--->surroundings(n): MT xug quanh
_Sorrow(v) (n): đau buồn
_Comprise(v): bao gồm
_Mute(a): câm
_Feature(n): nét--->features(pl.n): nét mặt
_Passion(n):niềm đam mê
_Stimulate(v):kích thích, khuyến khích
WRITING
_Advertise(V): quảng cáo
_Complaint(v) (n): than phiền, khiếu nại
_Resolve(v): kiên quyêt
_Require(v): cần đến, đòi hỏi
_Refund(n): vịec trả, hòan lại
_Receive(v)--->receipt(n): biên nhận, biên lai
_Resolute(v):kiên, cuơng quyết
_Contact(v) (n): tiếp xúc
NẾU CÓ J SAJ SÓT XJN CÁC HUYNH TỶ 10B7 LỰOG THỨ BO? WA CHO ĐỆ TỬ